Web Cơ Bản

Phương thức position() trong jQuery

1) Phương thức position() trong jQuery

- Phương thức position() dùng để lấy vị trí tương đối của phần tử được chọn so với vị trí của phần tử gốc trong trang web.

- Lưu ý: Vị trí tương đối là vị trí mặc định của phần tử (không bị thay đổi bởi phần margin)

2) Cách sử dụng phương thức position() trong jQuery

- Để sử dụng phương thức position(), ta dùng cú pháp như sau:

$(selector).position();

- Lưu ý: Phương thức position() sẽ trả về một đối tượng bao gồm hai thuộc tính:

  • Thuộc tính "top" cho biết khoảng cách từ cạnh trên của phần tử gốc đến phần tử được chọn.
  • Thuộc tính "left" cho biết khoảng cách từ cạnh trái của phần tử gốc đến phần tử được chọn.

3) Một số ví dụ

- Xác định vị trí của phần tử có lớp là info.

<script>
    $(document).ready(function(){
        $("button").click(function(){
            var obj = $(".info").position();
            $("#s1").html(obj.top + "px");
            $("#s2").html(obj.left + "px");
        });
    });
</script>
Xem ví dụ

4) Điểm giống và khác giữa position() & offset()

- Dưới đây là bảng mô tả điểm giống và khác giữa phương thức position() và offset():

position offset()
Điểm giống - Cả hai phương thức này đều có thể dùng để lấy vị trí của phần tử được chọn so với vị trí của phần tử gốc trong trang web.
Điểm khác - Vị trí của phần tử không bị thay đổi bởi phần margin (Xem ví dụ) - Vị trí của phần tử bị thay đổi bởi phần margin (Xem ví dụ)
- Không hỗ trợ thiết lập lại vị trí của phần tử. - Có hỗ trợ thiết lập lại vị trí của phần tử.